Thông báo lịch học bổ sung kiến thức dự thi trình độ thạc sĩ đợt 1 năm 2018 tại học viện
HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA HỒ CHÍ MINH HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN Số: 596/TB-HVBCTT-ĐT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 05 tháng 02 năm 2018 |
THÔNG BÁO
LỊCH HỌC BỔ SUNG KIẾN THỨC DỰ THI TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 1 NĂM 2018
1. Ngành Báo chí học, chuyên ngành Báo chí và chuyên ngành Quản lý báo chí truyền thông
Môn học |
Số TC |
Lý thuyết |
Thảo luận, thực hành |
Phòng học |
Khoa GD |
Đối tượng |
Nộp tiểu luận |
1. Cơ sở lý luận báo chí |
3 |
24/2 - 25/2/2018 (Thứ 7,CN) 26/2 - 27/2/2018 (buổi tối) |
27/2- sáng 28/2/2018 |
B6.101 |
Báo chí |
Ngành gần, ngành phù hợp, ngành khác |
04/3/2018 |
2. Luật pháp và đạo đức báo chí |
3 |
28/2-02/3/2018 (buổi tối) 03/3- sáng 04/3/2018 (T7,CN) |
05/3 - sáng 06/3/2018 |
B6.101 |
PT-TH |
Ngành gần, ngành phù hợp, ngành khác |
9/3/2018 |
3. Lao động nhà báo |
3 |
Chiều 04/3/2018 (CN) 5/3-9/3/2018 (buổi tối) |
8/3 - sáng 9/3/2018 |
B6.101 |
Báo chí |
Ngành gần, ngành phù hợp, ngành khác |
13/3/2018 |
4. Lý thuyết truyền thông |
3 |
10/3-11/3/2018 (T7,CN) 12/3-13/3/2018 (buổi tối) |
12/3 - sáng 13/3/2018 |
B6.101 |
Báo chí |
Ngành phù hợp, ngành khác |
21/3/2018 |
5. Tác phẩm báo in |
5 |
14/3-16/3/2018 (buổi tối) 17/3-18/3/2018 (T7,CN) 19/3-21/3/2018 (buổi tối) |
21/3 - sáng 23/3/2018 |
B6.101 |
Báo chí |
Ngành phù hợp, ngành khác |
25/3/2018 |
6. Nghệ thuật nhiếp ảnh |
3 |
22/3-23/3/2018 (buổi tối) 24/3-25/3/2018 (T7,CN) |
26/3 - sáng 27/3/218 |
B6.101 |
Báo chí |
Ngành phù hợp, ngành khác |
31/3/2018 |
7. Các dự án báo chí và các sản phẩm truyền thông |
3 |
26/3-30/3/2018 (buổi tối) Sáng 31/3/2018 (T7) |
2/4 - sáng 3/4/2018 |
B6.101 |
Báo chí |
Ngành phù hợp, ngành khác |
4/4/2018 |
8. Công chúng báo chí |
3 |
Chiều 31/3-1/4/2018 (T7,CN) 2/4-4/4/2018 (buổi tối) |
5/4 - sáng 6/4/2018 |
B6.101 |
Báo chí |
Ngành khác |
10/4/2018 |
9. Tác phẩm báo chí truyền hình |
5 |
5/4-6/4/2018 (buổi tối) 7/4-8/4/2018 (T7,CN) 9/4-12/4/2018 (buổi tối) |
12/4 - sáng 14/4/2018 |
B6.101 |
Báo chí |
Ngành khác |
14/4/2018 |
2. Ngành Báo chí học, chuyên ngành Phát thanh - Truyền hình và chuyên ngành Quản lý phát thanh, truyền hình và báo mạng điện tử
Môn học |
Số TC |
Lý thuyết |
Thảo luận, thực hành |
Phòng học |
Khoa GD |
Đối tượng |
Nộp tiểu luận |
1. Cơ sở lý luận báo chí |
3 |
24/2 - 25/2/2018 (Thứ 7,CN) 26/2 - 27/2/2018 (buổi tối) |
27/2 - sáng 28/2/2018 |
B6.101 |
Báo chí |
Ngành gần, ngành phù hợp, ngành khác |
04/3/2018 |
2. Luật pháp và đạo đức báo chí |
3 |
28/2-02/3/2018 (buổi tối) 03/3- sáng 04/3/2018 (T7,CN) |
05/3 - sáng 06/3/2018 |
B6.101 |
PT-TH |
Ngành gần, ngành phù hợp, ngành khác |
9/3/2018 |
3. Lao động nhà báo |
3 |
Chiều 04/3/2018 (CN) 5/3-9/3/2018 (buổi tối) |
08/3 - sáng 09/3/2018 |
B6.101 |
Báo chí |
Ngành phù hợp, ngành khác |
13/3/2018 |
4. Tác phẩm báo Phát thanh- truyền hình |
2 |
10/3-11/3/2018 (T7,CN) |
12/3/2018 |
B6.102 |
PT-TH |
Ngành gần, ngành phù hợp, ngành khác |
15/3/2018 |
5. Tác phẩm báo Mạng điện tử |
2 |
12/3 - 15/3/2018 (buổi tối) |
16/3/2018 |
B6.102 |
PT-TH |
Ngành gần, ngành phù hợp, ngành khác |
19/3/2018 |
6. Tổ chức sản xuất chương trình phát thanh |
3 |
16/3/2018 (buổi tối) 17/3-18/3/2018 (T7,CN) 19/3/2018 (buổi tối) |
19/3 - sáng 20/3/2018 |
B6.102 |
PT-TH |
Ngành phù hợp, ngành khác |
25/3/2018 |
7. Tổ chức sản xuất chương trình truyền hình |
4 |
20/3-23/3/2018 (buổi tối) 24/3-25/3/2018 (T7,CN) |
22/3-23/3/2018 |
B6.102 |
PT-TH |
Ngành phù hợp, ngành khác |
31/3/2018 |
8. Truyền thông xã hội và mạng xã hội |
3 |
26/3-30/3/2018 (buổi tối) Sáng 31/3/2018 (T7) |
2/4 - sáng 3/4/2018 |
B6.102 |
PT-TH |
Ngành khác |
4/4/2018 |
9. Ngôn ngữ báo chí |
3 |
Chiều 31/3-01/4/2018 (T7,CN) 2/4-4/4/2018 (buổi tối) |
5/4 - sáng 6/4/2018 |
B6.102 |
PT-TH |
Ngành khác |
6/4/2018 |
3. Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước
Môn học |
Số TC |
Lý thuyết |
Thảo luận, thực hành |
Phòng học |
Khoa GD |
Đối tượng |
Nộp tiểu luận |
1. XD Đảng về chính trị và tư tưởng |
3 |
24/2-25/2/2018 (Thứ 7,CN) 26/2-27/2/2018 (buổi tối) |
26/2 - sáng 27/2/2018 |
B6.103 |
Xây dựng Đảng |
Ngành gần, ngành phù hợp, ngành khác |
4/3/2018 |
2. Xây dựng Đảng về tổ chức và đạo đức |
3 |
28/2-02/3/2018 (buổi tối) 03/3- sáng 4/3/2018 (T7,CN) |
05/3 - Sáng 06/3/2018 |
B6.103 |
Xây dựng Đảng |
Ngành gần, ngành phù hợp, ngành khác |
9/3/2018 |
3. Lý luận hành chính nhà nước |
3 |
Chiều 4/3/2018 (CN) 5/3-9/3/2018 (buổi tối) |
12/3 - sáng 13/3/2018 |
B6.103 |
Xây dựng Đảng |
Ngành gần, ngành phù hợp, ngành khác |
13/3/2018 |
4. Quản lý nhà nước trong các lĩnh vực trọng yếu |
3 |
10/3-11/3/2018 (T7,CN) 12/3-13/3/2018 (buổi tối) |
14/3 - sáng 15/3/2018 |
B6.103 |
Xây dựng Đảng |
Ngành gần, ngành phù hợp, ngành khác |
18/3/2018 |
5. Đảng lãnh đạo hệ thống chính trị và các lĩnh vực trọng yếu |
3 |
14/3-16/3/2018 (buổi tối) 17/3 - sáng 18/3/2018 (T7,CN) |
19/3 - sáng 20/3/2018 |
B6.103 |
Xây dựng Đảng |
Ngành phù hợp, ngành khác |
21/3/2018 |
6. Công tác dân vận của Đảng |
2 |
Chiều 18/3/2018 (CN) 19/3-21/3/2018 (buổi tối) |
21/3/2018 |
B6.103 |
Xây dựng Đảng |
Ngành phù hợp, ngành khác |
25/3/2018 |
7. Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam |
3 |
22/3-23/3/2018 (buổi tối) 24/3-25/3/2018 (T7,CN) |
22/3 - sáng 23/3/2018 |
B6.103 |
Xây dựng Đảng |
Ngành phù hợp, ngành khác |
31/3/2018 |
8. Công tác kiểm tra, giám sát kỷ luật của Đảng |
3 |
26/3-30/3/2018 (buổi tối) Sáng 31/3/2018 (T7) |
2/4 - sáng 3/4/2018 |
B6.103 |
Xây dựng Đảng |
Ngành khác |
6/4/2018 |
9. Lịch sử xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
4 |
Chiều 31/3-01/4/2018 (T7,CN) 02/4-06/4/2018 (buổi tối) |
05/4 - 06/4/2018 |
B6.103 |
Xây dựng Đảng |
Ngành khác |
10/4/2018 |
10. Khoa học lãnh đạo và quản lý |
3 |
7/4-8/4/2018 (T7,CN) 9/4-10/4/2018 (buổi tối) |
10/4 - sáng 11/4/2018 |
B6.103 |
Xây dựng Đảng |
Ngành khác |
13/4/2018 |
4. Ngành Chính trị học chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa
Môn học |
Số TC |
Lý thuyết |
Thảo luận, thực hành |
Phòng học |
Khoa GD |
Đối tượng |
Nộp tiểu luận |
1. Khoa học quản lý |
2 |
24/2-25/2/2018 (Thứ 7, CN) |
26/2/2018 |
B6.104 |
Nhà nước-PL |
Ngành gần, ngành phù hợp, ngành khác |
01/3/2018 |
2. Khoa học chính sách công |
2 |
26/2-01/3/2018 (buổi tối) |
02/3/2018 |
B6.104 |
Chính trị học |
Ngành gần, ngành phù hợp, ngành khác |
04/3/2018 |
3. Nghệ thuật phát biểu miệng |
2 |
02/3/2018 (buổi tối) 03/3- sáng 04/3/2018 (T7,CN) |
05/3/2018 |
B6.104 |
Tuyên truyền |
Ngành gần, ngành phù hợp, ngành khác |
07/3/2018 |
4. Nguyên lý công tác tư tưởng |
2 |
Chiều 04/3/2018 (CN) 05/3-07/3/2018 (buổi tối) |
08/3/2018 |
B6.104 |
Tuyên truyền |
Ngành đúng, ngành gần, ngành phù hợp, ngành khác |
10/3/2018 |
5. Quản lý hoạt động tư tưởng |
2 |
8/3-9/3/2018 (buổi tối) 10/3/2018 (T7) |
12/3/2018 |
B6.104 |
Tuyên truyền |
Ngành đúng, ngành gần, ngành phù hợp, ngành khác |
17/3/2018 |
6. Thông tin cổ động và nghiên cứu giáo dục lý luận chính trị |
4 |
11/3/2018 (CN)
|