Danh sách sinh viên đủ điều kiện học cùng lúc 2 chương trình đại học đợt 2 năm 2016
Đại học
05-12-2016
514 lượt xem
TT | Mã SV | Họ và tên | Ngành học | Ghi chú | |
Chương trình 1 | Chương trình 2 | ||||
1 | 34.01.036 | Lý Thị Niêm | Triết học K34 | Báo in | |
2 | 34.03.016 | Nguyễn Thị Lan Hương | Kinh tế chính trị K34 | Ngôn ngữ Anh | |
3 | 34.03.024 | Phạm Tuấn Huy | Kinh tế chính trị K34 | Báo truyền hình | |
4 | 34.03.029 | Nguyễn Mỹ Linh | Kinh tế chính trị K34 | Báo truyền hình | |
5 | 34.03.037 | Đào Long Nhật | Kinh tế chính trị K34 | Báo in | |
6 | 34.03.051 | Nguyễn Mậu Trinh | Kinh tế chính trị K34 | Báo đa phương tiện | |
7 | 34.05.004 | Ngô Kim Chi | Lịch sử Đảng K34 | Báo truyền hình | |
8 | 34.05.017 | Nguyễn Thị Hướng | Lịch sử Đảng K34 | Báo truyền hình | |
9 | 34.05.035 | Vũ Văn Quý | Lịch sử Đảng K34 | Báo đa phương tiện | |
10 | 34.05.037 | Phùng Huy Thảo | Lịch sử Đảng K34 | Khoa học Quản lý nhà nước | |
11 | 34.06.005 | Vũ Thị Vân Anh | Xây dựng Đảng và CQNN K34 | Thông tin đối ngoại | |
12 | 34.07.026 | Đào Thị Ngân | Quản lý văn hóa - tư tưởng K34 | Báo in | |
13 | 34.09.019 | Chu Thị Thanh Hiền | Quản lý xã hội K34 | Báo in | |
14 | 34.10.027 | Nguyễn Thùy Ngân | Tư tưởng Hồ Chí Minh K34 | Báo truyền hình | |
15 | 34.11.022 | Đào Ngọc Lợi | Giáo dục lý luận chính trị K34 | Báo in | |
16 | 34.11.029 | Vũ Thị Luyến | Giáo dục lý luận chính trị K34 | Quản lý kinh tế | |
17 | 34.11.030 | Trần Anh Minh | Giáo dục lý luận chính trị K34 | Báo in | |
18 | 34.11.037 | Bùi Thị Kim Oanh | Giáo dục lý luận chính trị K34 | Quản lý kinh tế | |
19 | 34.12.040 | Nguyễn Thanh Thi | Văn hóa phát triển K34 | Quan hệ công chúng | |
20 | 34.14.071 | Vũ Văn Thiều | Xuất bản | Quan hệ công chúng | |
21 | 34.29.076 | Vũ Thị Ngọc | Báo đa phương tiện K34A2 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
22 | 35.02.014 | Nguyễn Phan Huyền | Chủ nghĩa xã hội khoa học K35 | Xây dựng Đảng | |
23 | 35.05.020 | Bùi Thúy Hường | Lịch sử Đảng K35 | Quản lý kinh tế | |
24 | 35.05.021 | Nguyễn Thị Hường | Lịch sử Đảng K35 | Báo truyền hình | |
25 | 35.05.025 | Nguyễn Thị Phương Linh | Lịch sử Đảng K35 | Báo in | |
26 | 35.09.003 | Nguyễn Thùy Anh | Quản lý xã hội K35 | Quan hệ công chúng | |
27 | 35.09.006 | Vũ Hoàng Anh | Quản lý xã hội K35 | Quan hệ công chúng | |
28 | 35.09.022 | Lê Thu Mây | Quản lý xã hội K35 | Báo mạng điện tử | |
29 | 35.09.023 | Nguyễn Vũ Minh | Quản lý xã hội K35 | Quảng cáo | |
30 | 35.09.026 | Lê Hồng Ngọc | Quản lý xã hội K35 | Quan hệ công chúng | |
31 | 35.09.029 | Nguyễn Thị Minh Phương | Quản lý xã hội K35 | Báo truyền hình | |
32 | 35.09.030 | Phạm Minh Phương | Quản lý xã hội K35 | Quan hệ công chúng | |
33 | 35.09.046 | Nguyễn Hồng Vân | Quản lý xã hội K35 | Quan hệ công chúng | |
34 | 35.10.002 | Dương Vân Anh | Tư tưởng Hồ Chí Minh K35 | Báo in | |
35 | 35.10.015 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Tư tưởng Hồ Chí Minh K35 | Báo in | |
36 | 35.10.024 | Nguyễn Trung Kiên | Tư tưởng Hồ Chí Minh K35 | Báo mạng điện tử | |
37 | 35.10.027 | Nguyễn Thùy Linh | Tư tưởng Hồ Chí Minh K35 | Báo in | |
38 | 35.10.030 | Lương Thị Ngát | Tư tưởng Hồ Chí Minh K35 | Báo mạng điện tử | |
39 | 35.10.051 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Tư tưởng Hồ Chí Minh K35 | Báo mạng điện tử | |
40 | 35.10.053 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Tư tưởng Hồ Chí Minh K35 | Báo truyền hình | |
41 | 35.17.024 | Nguyễn Diệu Linh | Báo ảnh K35 | Quảng cáo | |
42 | 35.28.022 | Lê Thị Hường | Khoa học Quản lý nhà nước K35 | Báo đa phương tiện | |
43 | 35A1.06.040 | Nguyễn Quốc Thịnh | Xây dựng Đảng và CQNN K35A1 | Báo đa phương tiện | |
44 | 35A1.06.045 | Phạm Thị Trang | Xây dựng Đảng và CQNN K35A1 | Ngôn ngữ Anh | |
45 | 35A1.07.008 | Đoàn Thị Mỹ Duyên | QLHĐ Tư tưởng - Văn hóa K35A1 | Báo phát thanh | |
46 | 35A1.07.013 | Hoàng Trần Trang Hạ | QLHĐ Tư tưởng - Văn hóa K35A1 | Quan hệ công chúng | |
47 | 35A1.07.043 | Phạm Thị Phương Thảo | QLHĐ Tư tưởng - Văn hóa K35A1 | Báo truyền hình | |
48 | 35A1.23.032 | Vũ Hoàng Oanh | Quan hệ chính trị và truyền thông QT K35A1 | Ngôn ngữ Anh | |
49 | 35A1.23.049 | Ngô Hải Vân | Quan hệ chính trị và truyền thông QT K35A1 | Ngôn ngữ Anh | |
50 | 35A2.06.015 | Đào Thị Thanh Hiền | Xây dựng Đảng và CQNN K35A2 | Báo mạng điện tử | |
51 | 35A2.06.038 | Quách Thanh Thảo | Xây dựng Đảng và CQNN K35A2 | Quan hệ công chúng | |
52 | 35A2.07.033 | Nguyễn Thị Oanh | QLHĐ Tư tưởng - Văn hóa K35A2 | Quảng cáo |
Cùng chuyên mục
Thông tin tuyển sinh đại học hệ chính quy năm 2016
Quy định về tuyển thẳng, xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển hệ đại học chính quy tại học viện báo chí và tuyên truyền năm 2016
Thông báotuyển sinh đại học thứ hai năm 2016
Quy chế tuyển sinh đại học chính quy
Đề án tự chủ tuyển sinh đại học chính quy năm 2016
Tin tức
Liên kết Website