Chuyên trang đào tạo & Tuyển sinh - HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN

phone_iphone 024.3745.6963 máy lẻ 804

Trang đào tạo & Tuyển sinh
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN

Danh sách thí sinh thi văn bằng 2 ngày 23/7/2017

Đại học 18-07-2017 508 lượt xem

SBD Phòng thi Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Ngành/Chuyên ngành dự thi Thi Môn 1 Thi Môn 2
01 01 Lê Trần Anh Nam 08.02.1991 Lào Cai Báo in Triết học Kinh tế chính trị
02 01 Nguyễn Kim Anh Nữ 24.9.1987 Hà Nội Ngôn ngữ Anh Triết học Tiếng Anh
03 01 Nguyễn Đức Công Nam 08.10.1991 Bắc Giang Báo chí Triết học Kinh tế chính trị
04 01 Nguyễn Thế Công Nam 11.4.1988 Bắc Ninh Ngôn ngữ Anh   Tiếng Anh
05 01 Phạm Thị Lê Chi Nữ 15.12.1992 Hà Nội Báo in Triết học Kinh tế chính trị
06 01 Nguyễn Ngọc Diễm Nữ 17.10.1992 Bến Tre Xây dựng Đảng và CQNN Triết học Kinh tế chính trị
07 01 Đào Viết Dũng Nam 16.12.1984 Hà Tĩnh Báo chí Triết học Kinh tế chính trị
08 01 Nguyễn Hữu Dũng Nam 22.7.1989 Bắc Ninh Ngôn ngữ Anh Triết học  
09 01 Nguyễn Thế Dương Nam 08.12.1968 Hưng Yên Báo in Triết học Kinh tế chính trị
10 01 Trần Văn Đại Nam 07.02.1975 Thanh Hóa Báo in Triết học Kinh tế chính trị
11 01 Vũ Văn Giáp Nam 24.10.1977 Bắc Giang Chính trị phát triển Triết học Kinh tế chính trị
12 01 Trần Thái Hà Nam 10.4.1982 Quảng Ninh Chính trị phát triển Triết học Kinh tế chính trị
13 01 Vũ Bắc Hà Nam 06.9.1988 Hà Nội Xây dựng Đảng và CQNN Triết học Kinh tế chính trị
14 01 Nguyễn Thị Minh Hải Nữ 16.7.1979 Vĩnh Phúc Chính trị phát triển Triết học Kinh tế chính trị
15 01 Vũ Tuấn Hải Nam 29.10.1976 Ninh Bình Chính trị phát triển Triết học Kinh tế chính trị
16 01 Phan Văn Hiển Nam 25.8.1985 Nam Định Chính trị phát triển Triết học Kinh tế chính trị
17 01 Phạm Phương Hoa Nữ 23.3.1981 Nam Định Ngôn ngữ Anh Triết học Tiếng Anh
18 01 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 30.7.1973 Hưng Yên Báo chí Triết học Kinh tế chính trị
19 01 Vương Minh Huệ Nữ 02.01.1986 Bắc Ninh Chính trị phát triển Triết học Kinh tế chính trị
20 01 Ngô Văn Hùng Nam 02.10.1981 Bắc Giang Ngôn ngữ Anh Triết học Tiếng Anh
21 01 Dương Thanh Huyền Nữ 18.6.1979 Hà Nội Ngôn ngữ Anh Triết học Tiếng Anh
22 01 Nguyễn Văn Hưng Nam 28.5.1982 Hải Dương Chính trị phát triển Triết học Kinh tế chính trị
23 01 Võ Việt Hưng Nam 10.10.1985 Thừa Thiên Xây dựng Đảng và CQNN Triết học Kinh tế chính trị
24 01 Lương Bá Hưởng Nam 10.12.1978 Thái Bình Chính trị phát triển Triết học Kinh tế chính trị
25 01 Vũ Trung Kiên Nam 11.8.1979 Quảng Ninh Chính trị phát triển Triết học Kinh tế chính trị
26 01 Đào Văn Kiện Nam 19.5.1982 Thaí Bình Chính trị phát triển Triết học Kinh tế chính trị
27 01 Huỳnh Thị Yến Lan Nữ 18.7.1993 Quảng Nam Báo in Triết học Kinh tế chính trị
28 01 Đỗ Thị Mai Liên Nữ 26.6.1978 Thái Bình Báo in Triết học Kinh tế chính trị
29 01 Lê Thị Thúy Nga Nữ 02.4.1992 Thanh Hóa Ngôn ngữ Anh   Tiếng Anh
30 01 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 23.9.1994 Hà Nội Ngôn ngữ Anh   Tiếng Anh
31 02 Bùi Thị Tùng Linh Nữ 22.6.1983 Hà Tĩnh Báo in Triết học Kinh tế chính trị
32 02 Huỳnh Phương Linh Nữ 05.01.1988 Hà Nội Chính trị phát triển Triết học Kinh tế chính trị
33 02 Trần Tuệ Linh  Nữ 31.5.1983 Nam Định Báo chí Triết học Kinh tế chính trị
34 02 Nguyễn Thế Long Nam 06.10.1991 Nghệ An Báo in Triết học Kinh tế chính trị
35 02 Nguyễn Thành Luân Nam 20.6.1992 Hà Nội Xây dựng Đảng và CQNN Triết học Kinh tế chính trị
36 02 Nguyễn Thị Lý Nữ 14.9.1990 Quảng Ninh Tư tưởng Hồ Chí Minh Triết học Kinh tế chính trị
37 02 Vũ Thị Việt Nga Nữ 27.02.1985 Hà Nội Báo in Triết học Kinh tế chính trị
38 02 Nguyễn Hồng Quân Nam 17.12.1986 Hưng Yên Chính trị phát triển Triết học Kinh tế chính trị
39 02 Phí Hồng Quân Nam 14.8.1992 Yên Bái Báo in Triết học Kinh tế chính trị
40 02 Nguyễn Đình Quý Nam 05.12.1987 Thái Nguyên Báo in Triết học Kinh tế chính trị
41 02 Nguyễn Thị Sen Nữ 20.7.1978 Nam Định Chính trị phát triển Triết học Kinh tế chính trị
42 02 Hồ Anh Tài  Nam 02.5.1982 Hà Tĩnh Chính trị phát triển Triết học Kinh tế chính trị
43 02 Lê Đức Tuấn Nam 12.11.1977 Hà Nội Chính trị phát triển Triết học Kinh tế chính trị
44 02 Dương Quang Thái Nam 15.01.1981 Nam Định Báo in Triết học Kinh tế chính trị
45 02 Nguyễn Quảng Thái Nam 04.10.1984 Hòa Bình Chính trị phát triển Triết học Kinh tế chính trị
46 02 Lê Thị Thanh Nữ 01.01.1970 Thái Bình Chính trị phát triển Triết học Kinh tế chính trị
47 02 Nguyễn Xuân Thành Nam 22.01.1985 Nghệ An Báo in Triết học Kinh tế chính trị
48 02 Trần Anh Thành  Nam 17.9.1969 Hà Nội Chính trị phát triển Triết học Kinh tế chính trị
49 02 Nguyễn Văn Thảo Nam 15.3.1989 Hà Nội Xây dựng Đảng và CQNN Triết học Kinh tế chính trị
50 02 Trang Minh Thắng Nam 08.01.1992 Thái Nguyên Báo in Triết học Kinh tế chính trị
51 02 Hoàng Minh Thiết Nam 19.01.1991 Hà Tĩnh Chính trị phát triển Triết học Kinh tế chính trị
52 02 Hoàng Thị Thu Nữ 15.02.1990 Quảng Trị Tư tưởng Hồ Chí Minh Triết học Kinh tế chính trị
53 02 Nguyễn Thành Thuận Nam 02.02.1993 Long An Xây dựng Đảng và CQNN Triết học Kinh tế chính trị
54 02 Trần Anh Thư Nữ 17.9.1983 Hà Nội Báo chí Triết học Kinh tế chính trị
55 02 Chu Hương Trà Nữ 07.4.1993 Hà Nội Báo in Triết học Kinh tế chính trị
56 02 Đỗ Văn Trang Nam 10.3.1989 Ninh Bình Chính trị phát triển Triết học Kinh tế chính trị
57 02 Phùng Thế Trang Nữ 21.7.1987 Hà Nội Chính trị phát triển Triết học Kinh tế chính trị
58 02 Nguyễn Thị Mai Trâm Nữ 25.01.1993 Bến Tre Tư tưởng Hồ Chí Minh Triết học Kinh tế chính trị
59 02 Nguyễn Quốc Việt Nam 23.7.1977 Hà Nội Báo in Triết học Kinh tế chính trị
60 02 Trần Thị Hà Vy Nữ 08.02.1995 Hà Nội Báo in Triết học Kinh tế chính trị